
Một sự thay đổi thầm lặng nhưng quan trọng đang diễn ra trên thị trường trái phiếu Nhật Bản và các nhà đầu tư vĩ mô đang bắt đầu chú ý. Lợi suất trái phiếu chính phủ dài hạn của Nhật Bản đã leo lên mức cao kỷ lục, báo hiệu sự thay đổi trong một trong những môi trường tài trợ có ảnh hưởng nhất thế giới.
Mặc dù động thái này có thể không ngay lập tức thu hút sự chú ý của báo chí, nhưng lịch sử cho thấy việc điều chỉnh lãi suất của Nhật Bản thường tạo ra những tác động mạnh mẽ trên các thị trường toàn cầu.
Lợi suất trái phiếu Nhật Bản đạt mức cao kỷ lục
Thị trường trái phiếu Nhật Bản từ lâu đã đóng vai trò là điểm tựa ổn định cho thanh khoản toàn cầu. Khi điểm tựa này dịch chuyển, ảnh hưởng hiếm khi được kiềm chế. Nhìn vào kịch bản thị trường hiện tại, nhà phân tích vĩ mô NoLimit đang gióng lên hồi chuông cảnh báo về một sự thay đổi lớn trong thị trường trái phiếu Nhật Bản, có thể gây ra những hậu quả sâu rộng đối với các tài sản rủi ro toàn cầu, bao gồm cả tiền điện tử.
🚨 THE BIG COLLAPSE IS COMING!!
This could hurt global markets MASSIVELY, but nobody seems to be paying attention.
Japan’s 30-year bond yields just reached 3.42%, the highest level in HISTORY.
And when Japan moves like this, the whole world can feel it.
Here’s why it matters:… pic.twitter.com/186AfGataW
— NoLimit (@NoLimitGains) December 20, 2025
Giao dịch chênh lệch lãi suất đồng Yên đối mặt với áp lực ngày càng tăng
Trong nhiều thập kỷ, lãi suất gần bằng 0 đã biến đồng yên Nhật trở thành xương sống của các giao dịch chênh lệch lãi suất toàn cầu. Các nhà đầu tư vay tiền rẻ bằng đồng yên và sử dụng vốn đó để đầu tư vào các tài sản có lợi suất cao hơn trên khắp thế giới, hỗ trợ mọi thứ từ cổ phiếu Mỹ đến các thị trường mới nổi và tiền điện tử.
Khi lợi suất trái phiếu dài hạn của Nhật Bản tăng lên, phương trình này bắt đầu sụp đổ. Sức hấp dẫn của việc vay bằng đồng yên giảm đi, và các nhà đầu tư buộc phải đánh giá lại các vị thế rủi ro phụ thuộc vào nguồn vốn ổn định, chi phí thấp. Sự gia tăng gần đây trên toàn bộ đường cong lợi suất của Nhật Bản cho thấy áp lực không còn chỉ giới hạn ở lãi suất ngắn hạn, làm gia tăng căng thẳng đối với đòn bẩy toàn cầu.
Dòng vốn đầu tư vào Nhật Bản chuyển dịch từ thị trường toàn cầu
Lợi suất trái phiếu trong nước cao hơn cũng làm thay đổi hành vi của các nhà đầu tư lớn nhất Nhật Bản, bao gồm các công ty bảo hiểm và quỹ hưu trí. Khi lợi suất trong nước trở nên cạnh tranh hơn, động lực để phân bổ vốn ra nước ngoài sẽ giảm đi.
Sự thay đổi này có thể làm giảm nhu cầu nước ngoài đối với các tài sản như trái phiếu kho bạc Mỹ, đồng thời làm tăng biến động tiền tệ khi các vị thế được điều chỉnh lại hoặc phòng ngừa rủi ro. Những thay đổi như vậy thường gây áp lực đồng thời lên trái phiếu, cổ phiếu và các tài sản rủi ro khác, tạo ra sự thắt chặt trên diện rộng trong điều kiện tài chính toàn cầu.
Thị trường tiền điện tử dễ bị tổn thương trước tình trạng thắt chặt thanh khoản
Nguy hiểm thực sự nằm ở việc định vị danh mục đầu tư. Nhiều danh mục vẫn nghiêng nặng về các chiến lược rủi ro đòn bẩy dựa trên giả định chi phí huy động vốn vẫn ở mức có thể kiểm soát được. Khi những giả định đó thay đổi, việc bán tháo có xu hướng tăng tốc.
Lợi suất tăng thường dẫn đến sự biến động mạnh, mối tương quan chặt chẽ hơn giữa các thị trường và sự thiếu hụt thanh khoản đột ngột. Các tài sản thường biến động độc lập có thể đồng loạt giảm giá khi các nhà đầu tư vội vàng giảm bớt rủi ro.
Thị trường tiền điện tử đặc biệt nhạy cảm với những biến động về thanh khoản. Khi lợi suất toàn cầu tăng, đòn bẩy trở nên đắt đỏ hơn và nhu cầu đầu cơ giảm dần. Ngay cả những tin tức tích cực về tiền điện tử cũng khó có thể bù đắp cho môi trường vĩ mô đang ngày càng kém thuận lợi.
Các nhà giao dịch lưu ý rằng tác động từ những thay đổi lãi suất của Nhật Bản thường xuất hiện với độ trễ. Trong các chu kỳ trước, Bitcoin đã trải qua những đợt giảm mạnh vài tuần sau những đợt tăng đột biến lợi suất tương tự, làm dấy lên lo ngại rằng rủi ro giảm giá tiếp theo vẫn có thể xảy ra. Mặc dù những đợt điều chỉnh như vậy cuối cùng có thể tạo thành đáy ngắn hạn, nhưng chúng hiếm khi đánh dấu sự kết thúc của một sự thiết lập lại vĩ mô rộng lớn hơn.


